calve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calve.
Từ điển Anh Việt
calve
/kɑ:v/
* động từ
đẻ con (bò cái)
vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calve
release ice
The icebergs and glaciers calve
Synonyms: break up
birth
the whales calve at this time of year
Synonyms: have young