calcic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcic.

Từ điển Anh Việt

  • calcic

    * tính từ

    chứa đựng can xi hay vôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcic

    * kỹ thuật

    chứa vôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcic

    derived from or containing calcium or lime