calciclase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calciclase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calciclase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calciclase.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calciclase
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khe nứt vôi