calcicolous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcicolous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcicolous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcicolous.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcicolous

    growing or living in soil rich in lime

    Antonyms: calcifugous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).