cx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cx.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cx
Similar:
one hundred ten: being ten more than one hundred
Synonyms: 110
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).