cxxv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cxxv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cxxv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cxxv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cxxv
Similar:
one hundred twenty-five: being five more than one hundred twenty
Synonyms: 125
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).