cxx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cxx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cxx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cxx.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cxx
Similar:
one hundred twenty: being ten more than one hundred ten
Synonyms: 120
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).