cxxx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cxxx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cxxx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cxxx.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cxxx
Similar:
one hundred thirty: being ten more than one hundred twenty
Synonyms: 130
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).