cb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cb.
Từ điển Anh Việt
cb
* (viết tắt)
làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng (Citizens' band)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cb
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
columbi