cbq (class-based queue) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cbq (class-based queue) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cbq (class-based queue) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cbq (class-based queue).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cbq (class-based queue)
* kỹ thuật
toán & tin:
hàng đợi theo lớp