cbc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cbc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cbc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cbc.
Từ điển Anh Việt
cbc
* (viết tắt)
Công ty phát thanh Canada (Canadian Broadcasting Corporation)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cbc
Similar:
complete blood count: counting the number of white and red blood cells and the number of platelets in 1 cubic millimeter of blood
Synonyms: blood profile