cbi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cbi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cbi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cbi.

Từ điển Anh Việt

  • CBI

    (Econ) Xem CONFEDERATION OF BRITISH INDUSTRY.

  • cbi

    * (viết tắt)

    Hiệp hội kỹ nghệ Anh quốc (Confederation of British Industry)