deoxycytidine monophosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deoxycytidine monophosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deoxycytidine monophosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deoxycytidine monophosphate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deoxycytidine monophosphate
one of the four nucleotides used in building DNA; all four nucleotides have a common phosphate group and a sugar (ribose)
Synonyms: C
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).