one hundred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

one hundred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one hundred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one hundred.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • one hundred

    Similar:

    hundred: being ten more than ninety

    Synonyms: 100, c

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).