ch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ch.

Từ điển Anh Việt

  • ch

    * (viết tắt)

    hội viên danh dự (Companion of Honour)