chara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chara.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chara
green algae common in freshwater lakes of limestone districts
Synonyms: genus Chara
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chara
- charal
- charade
- characid
- characin
- charades
- charales
- charabanc
- characeae
- character
- charadrii
- chara-band
- characidae
- charactron
- charadrius
- characinidae
- characterise
- characterize
- charadriidae
- characin fish
- character box
- character i/o
- character key
- character map
- character row
- character set
- characterizer
- characterless
- character body
- character byte
- character cell
- character code
- character data
- character fill
- character font
- character grid
- character path
- character skew
- character text
- character type
- character view
- characteristic
- character actor
- character array
- character based
- character check
- character class
- character cycle
- character field
- character group