characidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
characidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characidae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
characidae
tropical freshwater fishes of Africa and South America and Central America
Synonyms: family Characidae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).