charactron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charactron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charactron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charactron.

Từ điển Anh Việt

  • charactron

    (Tech) charactron, ống tia điện tử hiện chữ