charabanc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charabanc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charabanc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charabanc.
Từ điển Anh Việt
charabanc
* danh từ
xe buýt [có] ghế dài đi chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charabanc
Similar:
bus: a vehicle carrying many passengers; used for public transport
he always rode the bus to work
Synonyms: autobus, coach, double-decker, jitney, motorbus, motorcoach, omnibus, passenger vehicle