double-decker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double-decker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double-decker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double-decker.

Từ điển Anh Việt

  • double-decker

    /'dʌbl'dekə/

    * danh từ

    tàu thuỷ hai boong

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe khách hai tầng

    (hàng không) máy bay hai tầng cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet