motorcoach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motorcoach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motorcoach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motorcoach.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motorcoach
Similar:
bus: a vehicle carrying many passengers; used for public transport
he always rode the bus to work
Synonyms: autobus, coach, charabanc, double-decker, jitney, motorbus, omnibus, passenger vehicle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).