jitney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jitney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jitney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jitney.

Từ điển Anh Việt

  • jitney

    /'dʤitni/

    * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    đồng năm xu

    xe buýt hạng rẻ tiền

    * tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém

    * nội động từ

    đi ô tô buýt hạng rẻ tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jitney

    * kinh tế

    đồng 5 xen

    đồng 5 xu

    đồng 5 xu (Mỹ)

    xe buýt nhỏ

    xe chở khách

Từ điển Anh Anh - Wordnet