chm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chm.

Từ điển Anh Việt

  • chm

    * (viết tắt)

    Cao học phẫu thuật (Master of Surgery)

    to have a ChM: có bằng cao học phẫu thuật