chi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chi

    the 22nd letter of the Greek alphabet

    Synonyms: khi

    Similar:

    qi: the circulating life energy that in Chinese philosophy is thought to be inherent in all things; in traditional Chinese medicine the balance of negative and positive forms in the body is believed to be essential for good health

    Synonyms: ch'i, ki

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).