chirm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chirm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chirm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chirm.

Từ điển Anh Việt

  • chirm

    /tʃə:m/

    * danh từ

    tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim)