khi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
khi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
khi
Similar:
chi: the 22nd letter of the Greek alphabet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).