khirghiz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

khirghiz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khirghiz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khirghiz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • khirghiz

    Similar:

    kirghiz: a member of a people of Turkic speech and Mongolian race inhabiting vast regions of central Siberia

    Synonyms: Kirgiz

    kirghiz: the Turkic language spoken by the Kirghiz

    Synonyms: Kirgiz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).