kirgiz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kirgiz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirgiz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirgiz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kirgiz
Similar:
kirghiz: a member of a people of Turkic speech and Mongolian race inhabiting vast regions of central Siberia
Synonyms: Khirghiz
kyrgyzstan: a landlocked republic in west central Asia bordering on northwestern China; formerly an Asian soviet but became independent in 1991
Synonyms: Kyrgyz Republic, Kirghizia, Kirgizia, Kirghiz, Kirghizstan, Kirgizstan
kirghiz: the Turkic language spoken by the Kirghiz
Synonyms: Khirghiz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).