chirk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chirk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chirk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chirk.
Từ điển Anh Việt
chirk
/tʃə:k/
* tính từ
vui vẻ
* động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chirk
make a shrill creaking, squeaking, or noise, as of a door, mouse, or bird