chicot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chicot

    Similar:

    kentucky coffee tree: handsome tree of central and eastern North America having large bipinnate leaves and green-white flowers followed by large woody brown pods whose seeds are used as a coffee substitute

    Synonyms: bonduc, Gymnocladus dioica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).