chiron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chiron

    (Greek mythology) the learned centaur who tutored Achilles, Asclepius, Hercules, Jason, and other heroes

    an asteroid discovered in 1977; it is unique in having an orbit lying mainly between the orbits of Saturn and Uranus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).