chimp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chimp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimp.
Từ điển Anh Việt
chimp
* danh từ
(động) tinh tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chimp
Similar:
chimpanzee: intelligent somewhat arboreal ape of equatorial African forests
Synonyms: Pan troglodytes