chimpanzee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chimpanzee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimpanzee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimpanzee.

Từ điển Anh Việt

  • chimpanzee

    /,tʃimpən'zi:/

    * danh từ

    (động vật học) con tinh tinh (vượn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chimpanzee

    intelligent somewhat arboreal ape of equatorial African forests

    Synonyms: chimp, Pan troglodytes