chinch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chinch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinch.
Từ điển Anh Việt
chinch
/tʃintʃ/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con rệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chinch
Similar:
bedbug: bug of temperate regions that infests especially beds and feeds on human blood
Synonyms: bed bug, Cimex lectularius