bed bug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bed bug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bed bug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bed bug.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bed bug
Similar:
bedbug: bug of temperate regions that infests especially beds and feeds on human blood
Synonyms: chinch, Cimex lectularius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bed
- beda
- bede
- bedel
- bedew
- bedim
- bedamn
- bedaub
- bedaze
- bedbug
- bedded
- bedder
- bedeck
- bedell
- bedhop
- bedlam
- bedpan
- bedrid
- bedsit
- beduin
- bed bug
- bed top
- bed-bug
- bed-hop
- bedable
- bedding
- bedevil
- bedewed
- bedfast
- bedgown
- bedight
- bedizen
- bedless
- bedouin
- bedpost
- bedrail
- bedrest
- bedrock
- bedroll
- bedroom
- bedside
- bedsore
- bedtick
- bedtime
- bed down
- bed rest
- bed rock
- bed vein
- bed-rock
- bedaubed