bedroll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedroll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedroll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedroll.
Từ điển Anh Việt
bedroll
/'bedroul/
* danh từ
giường xếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedroll
bedding rolled up for carrying