bedouin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedouin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedouin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedouin.
Từ điển Anh Việt
bedouin
/'beduin/
* danh từ
người A-rập du cư
người du cư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedouin
a member of a nomadic tribe of Arabs
Synonyms: Beduin