bedroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedroom.
Từ điển Anh Việt
bedroom
/'bedrum/
* danh từ
buồng ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedroom
a room used primarily for sleeping
Synonyms: sleeping room, sleeping accommodation, chamber, bedchamber