bedizen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedizen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedizen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedizen.
Từ điển Anh Việt
bedizen
/bi'daizn/
* ngoại động từ
tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedizen
decorate tastelessly
dress up garishly and tastelessly
Synonyms: dizen