dizen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dizen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dizen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dizen.

Từ điển Anh Việt

  • dizen

    /'daizn/

    * ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dizen

    Similar:

    bedizen: dress up garishly and tastelessly