bed top nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bed top nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bed top giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bed top.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bed top
* kỹ thuật
xây dựng:
đỉnh lớp
Từ liên quan
- bed
- beda
- bede
- bedel
- bedew
- bedim
- bedamn
- bedaub
- bedaze
- bedbug
- bedded
- bedder
- bedeck
- bedell
- bedhop
- bedlam
- bedpan
- bedrid
- bedsit
- beduin
- bed bug
- bed top
- bed-bug
- bed-hop
- bedable
- bedding
- bedevil
- bedewed
- bedfast
- bedgown
- bedight
- bedizen
- bedless
- bedouin
- bedpost
- bedrail
- bedrest
- bedrock
- bedroll
- bedroom
- bedside
- bedsore
- bedtick
- bedtime
- bed down
- bed rest
- bed rock
- bed vein
- bed-rock
- bedaubed