bedder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedder.
Từ điển Anh Việt
bedder
/'bedə/
* danh từ
người đánh luống
cây thích hợp với cách trồng ở luống
(từ lóng) buồng ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedder
an ornamental plant suitable for planting in a flowerbed
Synonyms: bedding plant