bedeck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedeck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedeck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedeck.

Từ điển Anh Việt

  • bedeck

    /bi'dek/

    * ngoại động từ

    trang hoàng, trang trí; trang điểm

    stress bedecked with flags: phố xá trang hoàng cờ xí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedeck

    Similar:

    deck: decorate

    deck the halls with holly

    Synonyms: bedight