bedaub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedaub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedaub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedaub.

Từ điển Anh Việt

  • bedaub

    /bi'dɔ:b/

    * ngoại động từ

    vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc

    tô son điểm phấn loè loẹt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedaub

    spread or daub (a surface)

    Synonyms: besmear