bedaubed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedaubed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedaubed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedaubed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedaubed

    ornamented in a vulgar or showy fashion

    Similar:

    bedaub: spread or daub (a surface)

    Synonyms: besmear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).