besmear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
besmear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm besmear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của besmear.
Từ điển Anh Việt
besmear
/bi'smiə/ (beslubber) /bi'slʌbə/
* ngoại động từ
bôi bẩn, làm nhớp nháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
besmear
Similar:
bedaub: spread or daub (a surface)