bedable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedable.

Từ điển Anh Việt

  • bedable

    /bi'dæbl/

    * ngoại động từ

    làm bẩn, vấy bẩn