bedside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedside.
Từ điển Anh Việt
bedside
/'bedsaid/
* danh từ
cạnh giường
to sit (watch) at (by) someone's bedside
trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
to have a good bedside manner
ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedside
space by the side of a bed (especially the bed of a sick or dying person)
the doctor stood at her bedside