bedtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedtime.
Từ điển Anh Việt
bedtime
/'bedtaim/
* danh từ
giờ đi ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedtime
the time you go to bed