bed rest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bed rest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bed rest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bed rest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bed rest

    Similar:

    bedrest: confinement to bed continuously (as in the case of some sick or injured persons)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).